Thông số kỹ thuật
-
Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơMôtơ điện
- Công suất môtơ điện (mã lực)67
- Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)150
- Loại pinLFP
- Dung lượng pin (kWh)31,9
- Tầm hoạt động (km)333
- Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)35
- Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)9,5
- Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe3,3 kW
- Tốc độ tối đa (km/h)100
- Hệ thống phanh tái sinh
- Chế độ láiEco/Normal/Sport
-
-
Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)3.950 x 1.708 x 1.580
- Chiều dài cơ sở (mm)2.560
- Khoảng sáng gầm (mm)160
- Trọng lượng bản thân (kg)1.125
- Lốp, la-zăng185/60 R15
-
-
Hệ thống treo/phanh
-
Ngoại thất
-
Nội thất
-
Hỗ trợ vận hành
-
Công nghệ an toàn