Thông số kỹ thuật
-
Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơĐộng cơ điện
- Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)134
- Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)135
- Hộp sốĐơn cấp
- Hệ dẫn độngFWD/Cầu trước
- Tầm hoạt động (km)>300Km (chuẩn NEDC)
- Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)30 phút
- Loại pinLithium
- Dung lượng pin (kWh)37,23 (kWh)
-
-
Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)3.965 x 1.720 x 1.580
- Chiều dài cơ sở (mm)2.513
- Khoảng sáng gầm (mm)182
- Dung tích khoang hành lý (lít)260
- Trọng lượng bản thân (kg)1.360
- Lốp, la-zăngHợp kim 17 inch
-
-
Hệ thống treo/phanh
-
Ngoại thất
-
Nội thất
-
Hỗ trợ vận hành
-
Công nghệ an toàn