Thông số kỹ thuật
-
Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơĐiện
- Công suất môtơ điện (mã lực)43
- Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)110
- Hộp số1 cấp
- Hệ dẫn độngCầu sau (RWD)
- Chế độ láiEco/Normal
- Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)5,3
- Loại pinLFP
- Dung lượng pin (kWh)18,64 kWh
- Bộ sạc tiêu chuẩn theo xeChưa công bố
- Thời gian nạp pin bình thường5 giờ (10-70%)
- Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)36 phút
- Tầm hoạt động (km)210
- Tốc độ tối đa (km/h)100
- Hệ thống phanh tái sinh
-
-
Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ4
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)3.190 x 1.679 x 1.622
- Chiều dài cơ sở (mm)2.075
- Khoảng sáng gầm (mm)191
- Lốp, la-zăng175/75 R16
-
-
Ngoại thất
-
Nội thất
-
Hỗ trợ vận hành
-
Công nghệ an toàn