Thông số kỹ thuật
-
Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ3.0 V6
- Dung tích (cc)2.995
- Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)353/5.400 - 6.400
- Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)500/1.450 - 4.500
- Hộp số8 cấp
- Hệ dẫn độngDẫn động 4 bánh toàn phần
- Loại nhiên liệuXăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)12,1 - 10,8
-
-
Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)4.930 x 1.983 x 1.698
- Chiều dài cơ sở (mm)2.895
- Dung tích khoang hành lý (lít)698 lít phía sau / 1.708 lít khi gập ghế
- Dung tích bình nhiên liệu (lít)75
- Trọng lượng toàn tải (kg)2.835
-