Thông số kỹ thuật
-
Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ4.0 V8 tăng áp kép
- Dung tích (cc)3.996
- Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)474/6.000
- Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)600/2.000 - 5.000
- Hộp số8 cấp
- Hệ dẫn độngDẫn động 4 bánh toàn phần
- Loại nhiên liệuXăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)13,4 - 12,4
-
-
Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)4.930 x 1.983 x 1.698
- Chiều dài cơ sở (mm)2.895
- Dung tích khoang hành lý (lít)698 lít / 1.708 lít khi gập ghế
- Dung tích bình nhiên liệu (lít)90
- Trọng lượng toàn tải (kg)2.930
-