MG RX5 2023 – 1.5 STD

MG RX5 2023

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      null
    • Dung tích (cc)
    • Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    • Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    • Hộp số
    • Hệ dẫn động
    • Loại nhiên liệu
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    • Tầm hoạt động (km)
    • Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
    • Loại pin
    • Cần số điện tử
    • Dung lượng pin (kWh)
    • Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
    • Công suất môtơ điện (mã lực)
    • Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
    • Tốc độ tối đa (km/h)
    • Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
    • Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
    • Số chỗ
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    • Chiều dài cơ sở (mm)
    • Khoảng sáng gầm (mm)
    • Bán kính vòng quay (mm)
    • Dung tích khoang hành lý (lít)
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    • Trọng lượng bản thân (kg)
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
    • Lốp, la-zăng

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:

Dự tính chi phí (VNĐ)

  • Giá niêm yết:
  • Phí trước bạ :
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
  • Phí đăng kí biển số:
  • Phí đăng kiểm:
  • Tổng cộng: