MG MG4 EV 2024 – LUX

MG MG4 EV 2024

Thông số kỹ thuật

    • Hộp số
      1 cấp
    • Hệ dẫn động
      Cầu sau (RWD)
    • Tầm hoạt động (km)
      450
    • Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
      26
    • Loại pin
      Lithium Ternary
    • Cần số điện tử
    • Dung lượng pin (kWh)
      64
    • Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
      6,5
    • Công suất môtơ điện (mã lực)
      201
    • Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
      250
    • Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
      7,9
    • Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
      7,7 kWh
    • Hệ thống phanh tái sinh
    • Chế độ lái
      5
    • Tốc độ tối đa (km/h)
      160
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4.287x1.836x1.516
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.705
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      150
    • Bán kính vòng quay (mm)
      5.300
    • Dung tích khoang hành lý (lít)
      363
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1.655
    • Lốp, la-zăng
      215/55-R17

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:

Dự tính chi phí (VNĐ)

  • Giá niêm yết:
  • Phí trước bạ :
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
  • Phí đăng kí biển số:
  • Phí đăng kiểm:
  • Tổng cộng: