Thông số kỹ thuật
-
Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ2 động cơ điện ở phía trước và sau
- Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)402
- Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)885
- Hộp số1 cấp
- Hệ dẫn động4 bánh toàn thời gian
- Tầm hoạt động (km)550
- Loại pinLithium-ion
- Dung lượng pin (kWh)90,56
- Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)9,5
- Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)4,9
- Tốc độ tối đa (km/h)210
-
-
Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)4.874 x 1.920 x 1.677
- Chiều dài cơ sở (mm)3.030
- Dung tích khoang hành lý (lít)520
- Trọng lượng bản thân (kg)2.560
- Trọng lượng toàn tải (kg)3.095
- Lốp, la-zăng20-inch
-