Thông số kỹ thuật
-
Động cơ/hộp số
- Hộp số4AT
- Hệ dẫn độngCầu trước
- Loại nhiên liệuXăng
- Dung tích (cc)1.250
- Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)83/6000
- Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)122/4000
-
-
Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)3595 x 1595 x 1485
- Chiều dài cơ sở (mm)2.400
- Bán kính vòng quay (mm)4.700
- Dung tích khoang hành lý (lít)255
- Lốp, la-zăngMâm đúc 15 inch
-
-
Ngoại thất
-
Nội thất
-
Công nghệ an toàn