Thông số kỹ thuật
-
Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơMôtơ điện
- Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)435
- Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)600
- Hộp sốĐơn cấp
- Hệ dẫn động4WD
- Tầm hoạt động (km)460
- Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)12 giờ
- Loại pinLithium-ion
- Dung lượng pin (kWh)84 kWH
-
-
Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)5.209 x 2.010 x 1.731
- Chiều dài cơ sở (mm)3,110
- Lốp, la-zăng265/45 R21
-
-
Hệ thống treo/phanh
-
Ngoại thất
-
Nội thất
-
Hỗ trợ vận hành
-
Công nghệ an toàn