Thông số kỹ thuật
-
Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơHybrid 1.5
- Dung tích (cc)1.497
- Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)95/6.000
- Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)125/4.400-5.200
- Hộp sốCVT
- Hệ dẫn độngFWD
- Loại nhiên liệuXăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)5
- Cần số điện tử
- Công suất môtơ điện (mã lực)156
- Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)250
- Hệ thống phanh tái sinh
- Chế độ láiormal/Sport/Economy/Snow
-
-
Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)4.472 x 1.841 x 1.619
- Chiều dài cơ sở (mm)2,700
- Khoảng sáng gầm (mm)
- Bán kính vòng quay (mm)
- Dung tích khoang hành lý (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu (lít)
- Trọng lượng bản thân (kg)
- Trọng lượng toàn tải (kg)
- Lốp, la-zăng
-
-
Hệ thống treo/phanh
-
Ngoại thất
-
Nội thất
-
Hỗ trợ vận hành
-
Công nghệ an toàn