Thông số kỹ thuật
-
Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơB48 2.0 TwinTurbo I4
- Dung tích (cc)1.998
- Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)258/5000 – 6500
- Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)400 @ 1550 – 4400
- Hộp sốAT 8 cấp Steptronic
- Hệ dẫn độngCầu sau
- Loại nhiên liệuXăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)6,9 – 7,7
-
-
Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)4768 x 1852 x 1384
- Chiều dài cơ sở (mm)2.851
- Dung tích bình nhiên liệu (lít)59
- Trọng lượng bản thân (kg)1.790
- Trọng lượng toàn tải (kg)2.200
- Lốp, la-zăng18 inch
- Dung tích khoang hành lý (lít)385
-
-
Hệ thống treo/phanh
-
Ngoại thất
-
Nội thất
-
Hỗ trợ vận hành
-
Công nghệ an toàn