Thông số kỹ thuật
-
Động cơ/hộp số
- Hộp sốĐơn cấp
- Hệ dẫn độngRWD
- Tầm hoạt động (km)590
- Loại pinLithium-ion
- Dung lượng pin (kWh)83,9
- Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)8,25
- Công suất môtơ điện (mã lực)340
- Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)430
- Tốc độ tối đa (km/h)190
- Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)5,6
- Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe11 kW
- Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)31
- Kiểu động cơĐiện
- Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)340
- Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)430
-
-
Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)4.783 x 1.852 x 1.448
- Chiều dài cơ sở (mm)2.856
- Khoảng sáng gầm (mm)125
- Trọng lượng bản thân (kg)2.125
- Lốp, la-zăng245/40R19
- Dung tích khoang hành lý (lít)470
-
-
Hệ thống treo/phanh
-
Ngoại thất
-
Nội thất
-
Hỗ trợ vận hành
-
Công nghệ an toàn