Thông số kỹ thuật
-
Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơĐiện
- Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)476
- Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)630
- Hộp số2AT
- Hệ dẫn độngAWD
- Tầm hoạt động (km)488
- Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)22,5 phút
- Loại pinLithium-ion
- Dung lượng pin (kWh)93,4 kWh
-
-
Kích thước/trọng lượng
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)4.989 x 1.964 x 1.413
- Chiều dài cơ sở (mm)2.898
- Bán kính vòng quay (mm)11.600
- Dung tích khoang hành lý (lít)405
- Trọng lượng bản thân (kg)2.351
- Trọng lượng toàn tải (kg)2.840
- Lốp, la-zăng245/45 R20 Trước và 285/40 R20 Sau
- Số chỗ4
-
-
Hệ thống treo/phanh
-
Ngoại thất
-
Nội thất
-
Hỗ trợ vận hành
-
Công nghệ an toàn