Thông số kỹ thuật
-
Động cơ/hộp số
- Hộp số1 cấp
- Hệ dẫn độngFWD
- Tầm hoạt động (km)442
- Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)35
- Loại pinLithium iron photphate
- Cần số điện tử
- Dung lượng pin (kWh)63,2
- Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)7,8
- Công suất môtơ điện (mã lực)204
- Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)225
- Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)8,5
- Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe7 kW
- Hệ thống phanh tái sinh
-
-
Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)
- Chiều dài cơ sở (mm)
- Khoảng sáng gầm (mm)
- Bán kính vòng quay (mm)
- Dung tích khoang hành lý (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu (lít)
- Trọng lượng bản thân (kg)
- Trọng lượng toàn tải (kg)
- Lốp, la-zăng
-
-
Hệ thống treo/phanh
-
Ngoại thất
-
Nội thất
-
Hỗ trợ vận hành
-
Công nghệ an toàn