Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the acf domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/tragopxe/domains/tragopxe.com/public_html/wp-includes/functions.php on line 6121
Porsche 911 2023 – Trả góp xe

Porsche 911 2023

Khoảng giá: 8 tỷ 556 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:

Dự tính chi phí (VNĐ)

  • Giá niêm yết:
  • Phí trước bạ :
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
  • Phí đăng kí biển số:
  • Phí đăng kiểm:
  • Tổng cộng:
Xem chi tiết thuế/ phí

911 là chiếc xe đầu bảng của Porsche, chiếc xe đã tạo nên danh tiếng của hãng xe Đức, với thiết kế trường tồn theo thời gian, cảm giác lái thể thao và tốc độ. 911 luôn nằm trong danh sách muốn sở hữu của rất nhiều người yêu xe trên toàn thế giới. 

Bảng giá Porsche 911 2023

Tại Việt Nam, Porsche 911 2023 được phân phân phối chính hãng 20 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên phiên bản Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM Lăn bánh tại Hà Tĩnh Lăn bánh tại các tỉnh khác
Carerra 7 tỷ 620 triệu VNĐ 8,556,737,000 VNĐ 8,404,337,000 VNĐ 8,461,537,000 VNĐ 8,385,337,000 VNĐ
Carerra 4 8 tỷ 100 triệu VNĐ 9,094,337,000 VNĐ 8,932,337,000 VNĐ 8,994,337,000 VNĐ 8,913,337,000 VNĐ
Carerra T 8 tỷ 310 triệu VNĐ 9,329,537,000 VNĐ 9,163,337,000 VNĐ 9,227,437,000 VNĐ 9,144,337,000 VNĐ
Carerra Cabriolet 8 tỷ 470 triệu VNĐ 9,508,737,000 VNĐ 9,339,337,000 VNĐ 9,405,037,000 VNĐ 9,320,337,000 VNĐ
Carerra S 8 tỷ 530 triệu VNĐ 9,575,937,000 VNĐ 9,405,337,000 VNĐ 9,471,637,000 VNĐ 9,386,337,000 VNĐ
Carerra 4 Cabriolet 8 tỷ 910 triệu VNĐ 10,001,537,000 VNĐ 9,823,337,000 VNĐ 9,893,437,000 VNĐ 9,804,337,000 VNĐ
Targa 4 8 tỷ 910 triệu VNĐ 10,001,537,000 VNĐ 9,823,337,000 VNĐ 9,893,437,000 VNĐ 9,804,337,000 VNĐ
Carerra 4S 8 tỷ 980 triệu VNĐ 10,079,937,000 VNĐ 9,900,337,000 VNĐ 9,971,137,000 VNĐ 9,881,337,000 VNĐ
Carerra S Cabriolet 9 tỷ 530 triệu VNĐ 10,695,937,000 VNĐ 10,505,337,000 VNĐ 10,581,637,000 VNĐ 10,486,337,000 VNĐ
Carerra GTS 9 tỷ 630 triệu VNĐ 10,807,937,000 VNĐ 10,615,337,000 VNĐ 10,692,637,000 VNĐ 10,596,337,000 VNĐ
Carerra 4S Cabriolet 9 tỷ 850 triệu VNĐ 11,054,337,000 VNĐ 10,857,337,000 VNĐ 10,936,837,000 VNĐ 10,838,337,000 VNĐ
Targa 4S 9 tỷ 850 triệu VNĐ 11,054,337,000 VNĐ 10,857,337,000 VNĐ 10,936,837,000 VNĐ 10,838,337,000 VNĐ
Carerra 4 GTS 10 tỷ 120 triệu VNĐ 11,356,737,000 VNĐ 11,154,337,000 VNĐ 11,236,537,000 VNĐ 11,135,337,000 VNĐ
Carerra GTS Cabriolet 10 tỷ 510 triệu VNĐ 11,793,537,000 VNĐ 11,583,337,000 VNĐ 11,669,437,000 VNĐ 11,564,337,000 VNĐ
Carerra 4 GTS Cabriolet 11 tỷ VNĐ 12,342,337,000 VNĐ 12,122,337,000 VNĐ 12,213,337,000 VNĐ 12,103,337,000 VNĐ
Targa 4 GTS 11 tỷ VNĐ 12,342,337,000 VNĐ 12,122,337,000 VNĐ 12,213,337,000 VNĐ 12,103,337,000 VNĐ
Turbo 14 tỷ 250 triệu VNĐ 15,982,337,000 VNĐ 15,697,337,000 VNĐ 15,820,837,000 VNĐ 15,678,337,000 VNĐ
Turbo Cabriolet 15 tỷ 70 triệu VNĐ 16,900,737,000 VNĐ 16,599,337,000 VNĐ 16,731,037,000 VNĐ 16,580,337,000 VNĐ
Turbo S 16 tỷ 500 triệu VNĐ 18,502,337,000 VNĐ 18,172,337,000 VNĐ 18,318,337,000 VNĐ 18,153,337,000 VNĐ
Turbo S Cabriolet 17 tỷ 380 triệu VNĐ 19,487,937,000 VNĐ 19,140,337,000 VNĐ 19,295,137,000 VNĐ 19,121,337,000 VNĐ

Thông số kỹ thuật cơ bản

Kiểu động cơ
Boxer H-6, twin-turbo
Dung tích (cc)
2981 | 3745
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
385/6.500 | 450/6.500 | 443/6.500 | 480 | 580/6.500 | 650/6.750
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
450/1.950 - 5.000 | 530/2.300-5.000 | 450/1.950-5.000 | 530/1.950 - 5.000 | 570 | 750/2.250 - 4.500 | 800/2.500 - 4.000
Hệ dẫn động
Bánh sau | Hai bánh | Bốn bánh
Hộp số
PDK 8 cấp
Loại nhiên liệu
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
10.3 | 9.4 | 9.6 | 0 | 9.9 | 9.7 | 9.8

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:

Dự tính chi phí (VNĐ)

  • Giá niêm yết:
  • Phí trước bạ :
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
  • Phí đăng kí biển số:
  • Phí đăng kiểm:
  • Tổng cộng:

Ước tính số tiền trả hàng tháng

VNĐ
năm
/năm
Tính lãi vay