Porsche 718 2021
Khoảng giá: 4 tỷ 323 triệu
Giá niêm yết
Phiên bản
Cayman - 4 tỷ 323 triệu
Nơi đăng ký
Hà Nội
Giá lăn bánh tại Hà Nội:
Dự tính chi phí (VNĐ)
-
Giá niêm yết:
-
Phí trước bạ :
-
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
-
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
-
Phí đăng kí biển số:
-
Phí đăng kiểm:
-
Tổng cộng:
718 là mẫu xe thể thao cỡ nhỏ phục vụ cho các khách hàng yêu thích 911 nhưng tài chính chưa đủ, hoặc muốn một chiếc xe có chất thể thao với một động cơ nhỏ hơn phù hợp cho các đô thị lớn.
Bảng giá Porsche 718 2021
Tại Việt Nam, Porsche 718 2021 được phân phân phối chính hãng 6 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
---|---|---|---|---|---|
Cayman | 3 tỷ 840 triệu VNĐ | 4,323,137,000 VNĐ | 4,246,337,000 VNĐ | 4,265,737,000 VNĐ | 4,227,337,000 VNĐ |
Boxster | 3 tỷ 960 triệu VNĐ | 4,457,537,000 VNĐ | 4,378,337,000 VNĐ | 4,398,937,000 VNĐ | 4,359,337,000 VNĐ |
Boxster T | 4 tỷ 210 triệu VNĐ | 4,737,537,000 VNĐ | 4,653,337,000 VNĐ | 4,676,437,000 VNĐ | 4,634,337,000 VNĐ |
Cayman S | 4 tỷ 530 triệu VNĐ | 5,095,937,000 VNĐ | 5,005,337,000 VNĐ | 5,031,637,000 VNĐ | 4,986,337,000 VNĐ |
Cayman T | 4 tỷ 770 triệu VNĐ | 5,364,737,000 VNĐ | 5,269,337,000 VNĐ | 5,298,037,000 VNĐ | 5,250,337,000 VNĐ |
Boxster S | 4 tỷ 880 triệu VNĐ | 5,487,937,000 VNĐ | 5,390,337,000 VNĐ | 5,420,137,000 VNĐ | 5,371,337,000 VNĐ |
Thông số kỹ thuật cơ bản
Hộp số
PDK 7 cấp | 6MT
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
8.8 | 8.1
Loại nhiên liệu
Xăng
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
300/6500 | 350/6500
Kiểu động cơ
Boxer H-4 Tăng áp
Dung tích (cc)
1988 | 2497
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
380/2050 - 4500 | 380/2150 - 4500 | 420/1900-4500 | 420/1900 - 4500
Hệ dẫn động
Bánh sau