Mercedes GLE 2021

Khoảng giá: 5 tỷ 72 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:

Dự tính chi phí (VNĐ)

  • Giá niêm yết:
  • Phí trước bạ :
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
  • Phí đăng kí biển số:
  • Phí đăng kiểm:
  • Tổng cộng:
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá Mercedes GLE 2021

Tại Việt Nam, Mercedes GLE 2021 được phân phân phối chính hãng 2 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên phiên bản Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM Lăn bánh tại Hà Tĩnh Lăn bánh tại các tỉnh khác
450 4Matic 4 tỷ 509 triệu VNĐ 5,072,774,000 VNĐ 4,982,594,000 VNĐ 5,008,684,000 VNĐ 4,963,594,000 VNĐ
AMG 53 4Matic+ Coupe 5 tỷ 679 triệu VNĐ 6,382,817,000 VNĐ 6,269,237,000 VNĐ 6,307,027,000 VNĐ 6,250,237,000 VNĐ

Thông số kỹ thuật cơ bản

Kiểu động cơ
I6 3.0
Dung tích (cc)
2999
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
367hp tại 5500-6100 vòng/phút | 435hp tại 6.100 vòng/phút
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
500/1600-4500 | 520/1.800-4.500
Hộp số
Tự động 9 cấp 9G-TRONIC | Tự động 9 cấp AMG TCT
Hệ dẫn động
4 bánh toàn thời gian 4MATIC | 4 bánh toàn thời gian 4MATIC+
Loại nhiên liệu
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
10.67

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:

Dự tính chi phí (VNĐ)

  • Giá niêm yết:
  • Phí trước bạ :
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
  • Phí đăng kí biển số:
  • Phí đăng kiểm:
  • Tổng cộng:

Ước tính số tiền trả hàng tháng

VNĐ
năm
/năm
Tính lãi vay