Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the acf domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/tragopxe/domains/tragopxe.com/public_html/wp-includes/functions.php on line 6121
Maserati Ghibli 2021 – Trả góp xe

Maserati Ghibli 2021

Khoảng giá: 6 tỷ 723 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:

Dự tính chi phí (VNĐ)

  • Giá niêm yết:
  • Phí trước bạ :
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
  • Phí đăng kí biển số:
  • Phí đăng kiểm:
  • Tổng cộng:
Xem chi tiết thuế/ phí

Ghibli (mã M157) được hãng tạo ra vào 2013 để gia nhập phân khúc sedan hạng sang cỡ trung cùng những Series 5, E-class. Mẫu sedan Italy là sản phẩm đầu tiên của Maserati có lựa chọn máy dầu, tuy nhiên ở Việt Nam chỉ có cấu hình máy xăng. 

Bảng giá Maserati Ghibli 2021

Tại Việt Nam, Maserati Ghibli 2021 được phân phân phối chính hãng 3 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên phiên bản Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM Lăn bánh tại Hà Tĩnh Lăn bánh tại các tỉnh khác
Ghibli GH330RS21 5 tỷ 983 triệu VNĐ 6,723,297,000 VNĐ 6,603,637,000 VNĐ 6,644,467,000 VNĐ 6,584,637,000 VNĐ
GranSport GH350RS21 6 tỷ 112 triệu VNĐ 6,867,777,000 VNĐ 6,745,537,000 VNĐ 6,787,657,000 VNĐ 6,726,537,000 VNĐ
Trofeo GH580RS21 11 tỷ 904 triệu VNĐ 13,354,817,000 VNĐ 13,116,737,000 VNĐ 13,216,777,000 VNĐ 13,097,737,000 VNĐ

Hiện tại nhà phân phối đang bán Ghibli với 3 phiên bản GH330RS21, GH350RS21 và GH580RS21 với cùng giá bán.

3 phiên bản khác nhau về động cơ:

  Kiểu động cơ Công suất  Mô-men xoắn
GH330RS21 2.0L 48v L4 330 mã lực tại 5750 vòng/phút 450 Nm tại 4000 vòng/phút
GH350RS21 3.0L V6  350 mã lực tại 5500 vòng/phút  500 Nm tại 1600 vòng/phút
GH580RS21 3.8L V8 580 mã lực tại 6750 vòng/phút 730 Nm tại 2500 – 4750 vòng/phút

Các trang bị trên cả 3 phiên bản bao gồm:

  • Hộp số tự động, ZF – 8 cấp, hệ dẫn động RWD
  • Lốp, la-zăng tuỳ chọn 19-21 inch
  • Treo trước Tay đòn kép, lò xo, giảm chấn biến thiên
  • Treo sau đa điểm, lò xo, giảm chấn biến thiên
  • Nhiều chế độ lái, lẫy chuyển số trên vô-lăng
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) 
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
  • Kiểm soát gia tốc
  • Giữ phanh tự động
  • Đèn chiếu xa, gần và ban ngày full LED
  • Đèn pha tự động bật/tắt, tự động xa/gần, tự động điều chỉnh góc chiếu
  • Gương chiếu hậu gập, chỉnh điện, chống chói
  • Sấy gương chiếu hậu, gạt mưa tự động, cốp đóng/mở điện, mở cốp rảnh tay
  • Ghế lái và phụ chỉnh điện 8 hướng, nhớ 2 vị trí ghế lái  
  • Thông gió (làm mát) và sưởi ấm ghế lái lẫn phụ (tuỳ chọn đặt thêm cho khách hàng)
  • Cửa sổ trời, gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
  • Màn hình trung tâm 10.1, cảm ứng
  • Kết nối Apple CarPlay, Android Auto, ra lệnh giọng nói, đàm thoại rảnh tay
  • Hệ thống 10-15 loa (tuỳ chọn khách hàng)

Hệ thống an toàn bộ:

  • 7 túi khí
  • Chống bó cứng phanh (ABS)
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
  • Cảnh báo điểm mù
  • Cảm biến lùi, camera lùi
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi

Ngoài ra khách hàng có thể đặt thêm tuỳ chọn:

  • Camera 360 độ
  • Cảnh báo chệch làn đường
  • Hỗ trợ giữ làn 
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm

Thông số kỹ thuật cơ bản

Kiểu động cơ
Hybrid 2.0L 48v L4 | 3.0L V6 | 3.8L V8
Dung tích (cc)
1995 | 2979 | 3798
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
330 HP at 5750 rpm | 350 HP at 5500 rpm | 580 HP at 6750 rpm
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
450 Nm at 4000 rpm | 500 Nm at 1600 rpm | 730 Nm at 2500 - 4750
Hộp số
Tự động ZF - 8 cấp
Hệ dẫn động
RWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
8.1 | 8.9 | 12.9

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:

Dự tính chi phí (VNĐ)

  • Giá niêm yết:
  • Phí trước bạ :
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
  • Phí đăng kí biển số:
  • Phí đăng kiểm:
  • Tổng cộng:

Ước tính số tiền trả hàng tháng

VNĐ
năm
/năm
Tính lãi vay