Land Rover Range Rover Evoque 2022
Khoảng giá: 3 tỷ 336 triệu
Giá niêm yết
Phiên bản
SE P200 - 3 tỷ 336 triệu
Nơi đăng ký
Hà Nội
Giá lăn bánh tại Hà Nội:
Dự tính chi phí (VNĐ)
-
Giá niêm yết:
-
Phí trước bạ :
-
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
-
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
-
Phí đăng kí biển số:
-
Phí đăng kiểm:
-
Tổng cộng:
Mẫu SUV nhỏ nhất trong gia đình Land Rover, Evoque hướng đến nhóm khách nữ cá tính tìm một chiếc xe gầm cao nhỏ gọn nhưng cũng có thể đi địa hình khi cần thiết.
Bảng giá Land Rover Range Rover Evoque 2022
Tại Việt Nam, Land Rover Range Rover Evoque 2022 được phân phân phối chính hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
---|---|---|---|---|---|
SE P200 | 2 tỷ 959 triệu VNĐ | 3,336,417,000 VNĐ | 3,277,237,000 VNĐ | 3,287,827,000 VNĐ | 3,258,237,000 VNĐ |
Mẫu SUV của Land Rover đang phân phối Evoque với 1 phiên bản duy nhất với các thông số đáng chú ý gồm:
- Kiểu động cơ 2.0 I4
- Công suất 200 mã lực tại vòng tua 5500 vòng/phút
- Mô-men xoắn 500 Nm tại vòng tua 1500-2500 vòng/phút
- Hộp số AT 8 cấp, hệ dẫn động 4 bánh AWD
- Lốp, la-zăng 17 inch, treo trước kiểu MacPherson, treo sau đa liên kết
- Nhiều chế độ lái, lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua, kiểm soát gia tốc, phanh tay điện tử
- Đèn chiếu xa, gần và ban ngày đều LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Sấy gương chiếu hậu, gạt mưa tự động, cốp đóng/mở điện
- Chất liệu ghế bọc vải, ghế lái và phụ chỉnh cơ 8 hướng
- Chìa khoá thông minh, khởi động nút bấm
- Điều hoà 2 vùng độc lập, cửa gió hàng ghế sau
- Kết nối Apple CarPlay, Android Auto
- Màn hình trung tâm cảm ứng 10 inch
Công nghệ an toàn gồm có:
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảm biến lùi, camera lùi
- Hỗ trợ giữ làn
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Thông số kỹ thuật cơ bản
Kiểu động cơ
2.0 I4
Dung tích (cc)
1.997
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
200/5500
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
320/1.200-4.000
Hộp số
AT 9 cấp
Hệ dẫn động
4 bánh AWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
7,7-7,8