Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the acf domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/tragopxe/domains/tragopxe.com/public_html/wp-includes/functions.php on line 6121
Kia Carnival 2024 – Trả góp xe

Kia Carnival 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 477 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:

Dự tính chi phí (VNĐ)

  • Giá niêm yết:
  • Phí trước bạ :
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
  • Phí đăng kí biển số:
  • Phí đăng kiểm:
  • Tổng cộng:
Xem chi tiết thuế/ phí

Carnival 2024 là phiên bản nâng cấp giữa chu kỳ với một số nâng cấp nhỏ chủ yếu ở thiết kế ngoại, nội thất và trang bị. Động cơ chỉ còn lựa chọn máy dầu 2.2 và tiếp tục được Thaco lắp ráp trong nước. 

Bảng giá Kia Carnival 2024

Tại Việt Nam, Kia Carnival 2024 được phân phân phối chính hãng 6 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên phiên bản Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM Lăn bánh tại Hà Tĩnh Lăn bánh tại các tỉnh khác
2.2D Luxury 8 chỗ 1 tỷ 299 triệu VNĐ 1,477,574,000 VNĐ 1,451,594,000 VNĐ 1,445,584,000 VNĐ 1,432,594,000 VNĐ
2.2D Premium 8 chỗ 1 tỷ 479 triệu VNĐ 1,679,174,000 VNĐ 1,649,594,000 VNĐ 1,645,384,000 VNĐ 1,630,594,000 VNĐ
2.2D Premium 7 chỗ 1 tỷ 519 triệu VNĐ 1,723,974,000 VNĐ 1,693,594,000 VNĐ 1,689,784,000 VNĐ 1,674,594,000 VNĐ
2.2D Signature 7 ghế 1 tỷ 589 triệu VNĐ 1,802,374,000 VNĐ 1,770,594,000 VNĐ 1,767,484,000 VNĐ 1,751,594,000 VNĐ
1.6 Turbo Hybrid Signature 7 chỗ 1 tỷ 849 triệu VNĐ 2,093,574,000 VNĐ 2,056,594,000 VNĐ 2,056,084,000 VNĐ 2,037,594,000 VNĐ
1.6 Turbo Hybrid Signature 7 chỗ 1 tỷ 849 triệu VNĐ 2,093,574,000 VNĐ 2,056,594,000 VNĐ 2,056,084,000 VNĐ 2,037,594,000 VNĐ

Thông số kỹ thuật cơ bản

Kiểu động cơ
SmartStream 2.2D | SmartStream 1.6 Turbo
Dung tích (cc)
2151 | 1600
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
199/3.800 | 178/5.500
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
440/1.750-2.750 | 265/1.500-4.500
Hộp số
8 AT | 6 AT
Hệ dẫn động
Cầu trước FWD | Cầu trước
Loại nhiên liệu
Diesel | Xăng
Công suất môtơ điện (mã lực)
72

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:

Dự tính chi phí (VNĐ)

  • Giá niêm yết:
  • Phí trước bạ :
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
  • Phí đăng kí biển số:
  • Phí đăng kiểm:
  • Tổng cộng:

Ước tính số tiền trả hàng tháng

VNĐ
năm
/năm
Tính lãi vay