Jaguar E-Pace 2021

Khoảng giá: 3 tỷ 382 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:

Dự tính chi phí (VNĐ)

  • Giá niêm yết:
  • Phí trước bạ :
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
  • Phí đăng kí biển số:
  • Phí đăng kiểm:
  • Tổng cộng:
Xem chi tiết thuế/ phí

Mẫu SUV cỡ nhỏ của Jaguar tập trung cho các gia đình trẻ ít người và thường xuyên sử dụng tại các khu đô thị.

Bảng giá Jaguar E-Pace 2021

Tại Việt Nam, Jaguar E-Pace 2021 được phân phân phối chính hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên phiên bản Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM Lăn bánh tại Hà Tĩnh Lăn bánh tại các tỉnh khác
E 3 tỷ VNĐ 3,382,337,000 VNĐ 3,322,337,000 VNĐ 3,333,337,000 VNĐ 3,303,337,000 VNĐ

Nhà phân phối hiện đang bán 1 phiên bản duy nhất là E-Pace S, nhập khẩu nguyên chiếc. Các trang bị đáng chú ý bao gồm:

  • Kiểu động cơ 2.0 I4 tăng áp Igenium
  • Công suất 249 mã lực tại vòng tua 5500 vòng/phút)
  • Mô-men xoắn 365 Nm tại vòng tua 1300-4500 vòng/phút
  • Hộp số 8 cấp với hệ dẫn động 4 bánh AWD
  • Lốp, la-zăng hợp kim kích thước 18 inch
  • Treo trước và sau lò xo
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăng
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop), phanh tay điện tử
  • Đèn chiếu xa, gần và ban ngày đều LED
  • Đèn pha tự động bật/tắt
  • Gương chiếu hậu chỉnh, gập điện
  • Sấy gương chiếu hậu, gạt mưa tự động, cốp đóng/mở điện
  • Ghế lái chỉnh điện 10 hướng, ghế phụ 8 hướng, nhớ vị trí 2 ghế lái 
  • Thông gió (làm mát) ghế lái và phụ
  • Chìa khoá thông minh, khởi động nút bấm
  • Điều hoà tự động 2 vùng
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
  • Kết nối Apple CarPlay, Android Auto, ra lệnh giọng nói, đàm thoại rảnh tay

Công nghệ an toàn:

  • Chống bó cứng phanh (ABS)
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hỗ trợ đổ đèo
  • Cảm biến lùi, camera lùi
  • Cảnh báo chệch làn đường
  • Hỗ trợ giữ làn 
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Thông số kỹ thuật cơ bản

Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
249/5500
Dung tích (cc)
1997
Hệ dẫn động
4 bánh AWD
Hộp số
8 cấp
Kiểu động cơ
2.0 I4 tăng áp Igenium
Loại nhiên liệu
Xăng
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
365/1300-4500
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
8.1

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:

Dự tính chi phí (VNĐ)

  • Giá niêm yết:
  • Phí trước bạ :
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
  • Phí đăng kí biển số:
  • Phí đăng kiểm:
  • Tổng cộng:

Ước tính số tiền trả hàng tháng

VNĐ
năm
/năm
Tính lãi vay