Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the acf domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/tragopxe/domains/tragopxe.com/public_html/wp-includes/functions.php on line 6121
Ford Ranger 2024 – Trả góp xe

Ford Ranger 2024

Khoảng giá: 735 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:

Dự tính chi phí (VNĐ)

  • Giá niêm yết:
  • Phí trước bạ :
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
  • Phí đăng kí biển số:
  • Phí đăng kiểm:
  • Tổng cộng:
Xem chi tiết thuế/ phí

Ranger là mẫu bán tải thành công nhất tại trị trường Việt Nam. Đa dạng phiên bản, kiểu dáng bắt mắt và nhiều trang bị, Ranger đang làm mưa, làm gió trong phân khúc xe bán tải. 

Bảng giá Ford Ranger 2024

Tại Việt Nam, Ford Ranger 2024 được phân phân phối chính hãng 7 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên phiên bản Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM Lăn bánh tại Hà Tĩnh Lăn bánh tại các tỉnh khác
XLS 2.0 4215;2 MT 665 triệu VNĐ 735,217,000 VNĐ 727,237,000 VNĐ 712,227,000 VNĐ 708,237,000 VNĐ
XL 2.0 4215;4 MT 669 triệu VNĐ 739,505,000 VNĐ 731,477,000 VNĐ 716,491,000 VNĐ 712,477,000 VNĐ
XLS 2.0 4215;2 AT 707 triệu VNĐ 780,241,000 VNĐ 771,757,000 VNĐ 756,999,000 VNĐ 752,757,000 VNĐ
XLS 2.0 4215;4 AT 776 triệu VNĐ 854,209,000 VNĐ 844,897,000 VNĐ 830,553,000 VNĐ 825,897,000 VNĐ
Sport 2.0 4215;4 AT 864 triệu VNĐ 948,545,000 VNĐ 938,177,000 VNĐ 924,361,000 VNĐ 919,177,000 VNĐ
Wildtrak 2.0 4215;4 AT 979 triệu VNĐ 1,071,825,000 VNĐ 1,060,077,000 VNĐ 1,046,951,000 VNĐ 1,041,077,000 VNĐ
Stormtrak 2.0 4215;4 AT 1 tỷ 39 triệu VNĐ 1,136,145,000 VNĐ 1,123,677,000 VNĐ 1,110,911,000 VNĐ 1,104,677,000 VNĐ

Thông số kỹ thuật cơ bản

Kiểu động cơ
Turbo Diesel 2.0 i4 TDCi | 2.0 i4 TDCi, trục cam kép | i4 TDCi, Bi-Turbo
Dung tích (cc)
1996
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
168/3.500 | 207/3.750
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
405/1.750-2.500 | 500/1.750-2.000
Hộp số
6 MT | AT 6 cấp | 10 cấp
Hệ dẫn động
4x2 | 4x4 | Cầu sau | Bốn bánh bán thời gian | Hai cầu chủ động
Loại nhiên liệu
Diesel

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:

Dự tính chi phí (VNĐ)

  • Giá niêm yết:
  • Phí trước bạ :
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
  • Phí đăng kí biển số:
  • Phí đăng kiểm:
  • Tổng cộng:

Ước tính số tiền trả hàng tháng

VNĐ
năm
/năm
Tính lãi vay